Có 2 kết quả:

寄頓 jì dùn ㄐㄧˋ ㄉㄨㄣˋ寄顿 jì dùn ㄐㄧˋ ㄉㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to place in safe keeping
(2) to leave sth with sb

Từ điển Trung-Anh

(1) to place in safe keeping
(2) to leave sth with sb