Có 2 kết quả:
寄頓 jì dùn ㄐㄧˋ ㄉㄨㄣˋ • 寄顿 jì dùn ㄐㄧˋ ㄉㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to place in safe keeping
(2) to leave sth with sb
(2) to leave sth with sb
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to place in safe keeping
(2) to leave sth with sb
(2) to leave sth with sb
Bình luận 0